Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > actividad diurna

actividad diurna

Animal and human activity during the daylight hours. Compare "nocturnal activity".

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Giuliana Riveira
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy Category: Galaxy

burbujas de la Vía Láctea

Las dos grandes burbujas con rayos gama de alta energía que sobresalen de la Vía Láctea. Cada una abarca 25000 años luz, casi el tamaño de la galaxia ...

Featured blossaries

Kraš corporation

Chuyên mục: Business   1 23 Terms

Nathagadean

Chuyên mục: Languages   1 1 Terms

Browers Terms By Category