Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > depósito
depósito
A veces llamado "dinero de buena fe", es el dinero ofrecido por un posible comprador de vivienda para indicar sus deseos de confirmar un contrato de venta.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Century 21
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Unofficial holidays
Gran Día de No Fumar (Estados Unidos)
Celebrado anualmente desde 1977, el gran día de no fumar es el tercer jueves de noviembre. Patrocinado por la sociedad americana de cancer, los ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Exercise that will transform your body
Chuyên mục: Health 4 4 Terms
Browers Terms By Category
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)