Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > liquidación

liquidación

Una venta, generalmente a precios reducidos, para deshacerse de la mercancía vieja.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Año Nuevo Chino

El feriado chino tradicional más importante, el Año nuevo chino representa el inicio oficial de la primavera, empezando en el primer día del primer ...