Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > liquidación

liquidación

Una venta, generalmente a precios reducidos, para deshacerse de la mercancía vieja.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices Category: Cardiac supplies

La válvula aórtica

La válvula aórtica es la entrada principal del corazón entre el ventrículo izquierdo y la aorta. La válvula aórtica puede verse afectada por una serie ...

Người đóng góp

Featured blossaries

APEC

Chuyên mục: Politics   2 9 Terms

BrazilianPortuguese English

Chuyên mục: Education   1 1 Terms