Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > control asincrónico

control asincrónico

Comportamiento de equipo de control donde se inicia una operación específica para la recepción de una indicación (señal) de que un evento en particular ha ocurrido. El control asincrónico se basa en los mecanismos de sincronización llamados bloqueos para coordinar los procesadores. Ver también la exclusión mutua, bloqueo de exclusión mutua, bloqueo de semáforo, estrategia de un solo bloqueo, bloqueo de bucle.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: Workstations
  • Company: Sun
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gabriela Lozano
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Snakes

cobra

A highly venomous snake from the elapidae family native to Asia and Africa. When alarmed, a cobra raises its head and expands the skin of the neck to ...