Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Glaucoma de ángulo abierto
Glaucoma de ángulo abierto
Glaucoma de carácter crónico en el cual el ángulo de la cámara anterior del ojo permanece abierto
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Health Salud
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Diseases
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Observances
Día de Steve Jobs
Fue propuesto por la agencia digital de publicidad Studiocom, el día de Steve Jobs es en celebración de la grandeza que Jobs alcanzó durante su vida. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Nikon Digital SLR's Camera
Chuyên mục: Technology 1 22 Terms
Browers Terms By Category
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)