Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Fiebre reumática
Fiebre reumática
Inflamación debida a una infección por estreptococo y que afecta a las articulaciones y al corazón.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Health Salud
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Diseases
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Super Tazón
También conocido como Super Bowl, es la culminación de los playoffs, en la que se enfrentan el ganador de la NFC y de la AFC.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)