Home > Terms > Vietnamese (VI) > nghệ thuật trình duyệt
nghệ thuật trình duyệt
Nghệ thuật trình duyệt là một nhánh con của Net nghệ thuật và liên quan cụ thể cho một tác phẩm nghệ thuật renegade được thực hiện như một phần của một URL, sử dụng máy tính như là nguyên liệu, chuyển đổi các mã, cấu trúc của các trang web và các liên kết giữa các máy chủ thành thị giác vật liệu. Trình duyệt một số tác phẩm nghệ thuật tự động kết nối vào Internet và sau đó tiến hành để mangle các trang web bằng cách đọc của máy tính 'mã' sai đường. Duo Joan Hermskerk và Dirk Paesmans, được biết đến như Jodi, đã đưa ra một chương trình mà Net nghệ thuật nhà văn Tilman Baumgärtel đã miêu tả là việc chuyển đổi một máy PC 'thành một unpredictable,' đáng sợ máy mà dường như có một cuộc sống riêng của mình. Các nghệ sĩ khác, như người Anh dựa duo Tom Corby và Gavin Baily, làm giảm hình ảnh phong phú trang web văn bản trắng ngay đơ và nghệ sĩ người Mỹ Maciej Wisniewski đã phát triển một trình duyệt mà biến những kinh nghiệm tương tác của lướt net vào một hoạt động thụ động, nhìn chằm chằm nổi hình ảnh và văn bản. (xem thêm phần mềm nghệ thuật)
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: General art history
- Company: Tate
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Coptic Kitô hữu
"Coptic" có nguồn gốc từ một thuật ngữ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "Ai Cập." Họ chia sẻ nhiều tín ngưỡng và thực hành với các nhà thờ ...
Người đóng góp
Featured blossaries
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Diseases and Parasites that are a Threat to Bees.
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Of The Most Dangerous Hit-men of All Time
Browers Terms By Category
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)