Home > Terms > Vietnamese (VI) > aQuantive

aQuantive

Được thành lập năm 1997, eQuantive là một công ty tham gia vào sự phát triển của các giải pháp quảng cáo trực tuyến nhắm mục tiêu để giúp các công ty kết nối với người tiêu dùng của họ. Công ty dịch vụ bao gồm giúp các nhà quảng cáo mục tiêu quảng cáo và khách hàng dự định của họ thông qua phần mềm Atlas của nó, phù hợp với các nhà quảng cáo quảng cáo hàng tồn kho với mạng lưới phân phối thông qua Drivepm, và kỹ thuật số quảng cáo theo vị trí và tư vấn với Avenue A/Razorfish. Microsoft mua aQuantive năm 1997 cho 6,3 tỷ USD bằng tiền mặt trong một nỗ lực để đón đối thủ Google Inc trong cuộc đua cho thu nhập từ quảng cáo tìm kiếm liên quan đến hiển thị. Nó đã là mua lại lớn nhất của Microsoft vào lúc đó, vượt chỉ bởi nó mua Skype với $8,5 tỷ đồng vào năm 2011.

Trên 3 tháng bảy năm 2012, Microsoft thừa nhận của nó mua lại lớn nhất của eQuantive là có hiệu quả vô giá trị và đã diễn một 6.2 tỉ đô la phí ghi lại giá trị của aQuantive.

Đây là nội dụng được tự động tạo ra. Bạn có thể giúp cải thiện nó.
0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

HuongPhùng
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Personalities

Ngài Jack Brabham

Ngài Jack Brabham (2 tháng 4 năm 1926-19 tháng 5 năm 2014) là một nhà vô địch Úc ex-F1 đã đoạt chức vô địch năm 1959, 1960 và 1966. Của ông giành ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Serbian Monuments

Chuyên mục: Arts   2 19 Terms

Shakespeare's Vocabulary

Chuyên mục: Literature   6 20 Terms