Home > Terms > Vietnamese (VI) > Những dãy núi Bungle Bungle
Những dãy núi Bungle Bungle
Nằm xa tít phía cực tây bắc vùng Tây Úc, những dãy núi Bungle Bungle có chóp tròn ở công viên quốc gia Purnululu dễ khiến du khách liên tưởng đến hình ảnh của một bộ phim thần thoại bay bổng nào đó.
Tuy hình thành từ hơn 350 triệu năm trước nhưng ngoài cộng đồng thổ dân địa phương Kija sinh sống trong vùng, ít người biết đến sự tồn tại của dãy núi Bungle Bungle trước những năm 1980. Cho đến nay, các địa tầng dày đặc khoáng chất silic và địa y, sa thạch bị xói mòn trong hàng chục triệu năm của Bungle Bungle là một trong những điều huyền bí được giữ kín kẽ nhất ở Úc.
Những ngọn núi đá vôi hình nón vươn cao xen lẫn với những kiến tạo địa chất sa thạch tạo nên những hình ảnh đa dạng vượt trội về quy mô và mức độ, xứng danh một kiệt tác thiên nhiên tuyệt mỹ, nổi bật trên một thảo nguyên bán khô hạn của công viên Purnululu.
Hiện địa danh này trở nên quen thuộc trên bản đồ du lịch Úc và được quốc tế công nhận qua việc được ghi danh vào danh sách di sản thế giới.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Du lịch vòng quanh thế giới - Phần 2 (Tổng hợp)
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel
- Category: Travel sites
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
cà phê tuổi thọ
Ý niệm rằng uống cà phê thường xuyên có thể làm cho một người sống lâu hơn. Một 14-năm nghiên cứu thực hiện bởi viện y tế quốc gia và AARP tìm thấy ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Care for Natural Black Hair
Browers Terms By Category
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)