Home > Terms > Vietnamese (VI) > MTV Video Music Awards
MTV Video Music Awards
Giải thưởng MTV Video Music, còn được gọi là VMA, là giải thưởng do kênh truyền hình MTV tạo ra để tôn vinh những video ca nhạc của năm. Bắt đầu vào mùa hè năm 1984, và ban đầu có vai trò là sự thay thế cho Grammy (trên khía cạnh video ca nhạc), MTV Video Music Awards thường được gọi là "Oscar cho giới trẻ", thu hút hàng triệu bạn trẻ từ tuổi teen cho đến tuổi thanh niên mỗi năm. Tới năm 2001, VMA trở thành một giải thưởng danh giá. Chương trình trao giải được tổ chức hàng năm và truyền hình trực tiếp trên MTV. Bức tượng dành cho người chiến thắng là tượng phi hành gia trên mặt trăng, một trong những biểu tượng đầu tiên của MTV.
Những chương trình trước đã được tổ chức tại New York, Los Angeles, Miami và Las Vegas. Lễ trao giải năm 2009 được tổ chức vào ngày 13 tháng 9 tại Radio City Music Hall ở thành phố New York. Lễ trao giải năm 2010 dự kiến sẽ được tổ chức vào ngày 12 tháng 9 tại Nokia Theater ở Los Angeles, California.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
- Category: Music
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Bukola Ogundipe
UK dựa Nigeria doanh nghiệp - một nhà thiết kế đồ họa với đế chế kinh doanh khác nhau, từ thương mại điện tử để bảo mật trang phục ở Anh và ở nước ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Rachel
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
EMA, SmPC and PIL terms in EN, FI
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
issues in Northeast Asia
Browers Terms By Category
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)