![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Terms > Vietnamese (VI) > Kofi Annan
Kofi Annan
Kofi Annan (sinh ngày 8 tháng 4 năm 1938 tại Kumasi, Ghana) phục vụ như là tổng thư ký thứ bảy của Liên Hiệp Quốc từ 1 tháng 1 năm 1997 đến 31 tháng 12 năm 2006, và là người đầu tiên được bầu từ trong các nhân viên UN. Vào năm 2001 ông và Liên Hiệp Quốc đã co-awarded giải Nobel hòa bình cho Annan của thành lập AIDS toàn cầu và quỹ y tế, kể từ khi nhận được khoảng $ 1500000000 trong sự đóng góp. Ông cũng phục vụ như UN-Arab League công ty đặc biệt đại cho Syria từ 23 tháng 2 đến ngày 31 tháng tám năm 2012, một bài đăng được tạo ra để giúp giải quyết cuộc xung đột đang diễn ra, nhưng đã từ chức trong thất vọng ở thiếu của Liên Hiệp Quốc về sự tiến bộ để tìm một giải pháp hiệu quả.
Ông Annan gia nhập Liên Hiệp Quốc vào năm 1962, nơi ông làm việc cho tổ chức y tế thế giới tại Geneva. Ông sau đó tiến triển đến một số các vị trí cấp cao tại Liên Hiệp Quốc trụ sở tại New York, trước khi trở thành tổng Under-Secretary gìn giữ hòa bình từ năm 1992 đến năm 1996.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: People
- Category: Personalities
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Việc đi bộ chết
Đi bộ chết (tháng 31,2010 - hiện nay) là bộ phim truyền hình xem nhiều nhất trong lịch sử cáp cơ bản.Nó là một truyền hình Mỹ dựa trên loạt sách ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)