Home > Terms > Vietnamese (VI) > Baghdad
Baghdad
Baghdad (tiếng ả Rập: بغداد) là thủ đô của cộng hòa Iraq, cũng như các tỉnh Baghdad Philadelphia. Dân số của Baghdad năm 2011 là khoảng 7,216,040, khiến nó là thành phố lớn tại Iraq, thành phố lớn thứ hai thế giới ả Rập (sau khi Cai-rô, Ai Cập), và thành phố lớn thứ hai ở Tây á (sau Tehran, Iran).
Nằm dọc theo sông Tigris, thành phố được thành lập vào thế kỷ 8 và trở thành thủ đô của Hồi giáo Abbasid. Trong một thời gian ngắn ra đời, Baghdad phát triển thành một trung tâm văn hóa, thương mại, sở hữu trí tuệ và quan trọng nhất thế giới Hồi giáo. Này ngoài ra nhà ở một số tổ chức chính học tập (ví dụ như House of Wisdom) giành được một danh tiếng trên toàn thế giới như là "Trung tâm học tập" của thành phố. Trong suốt the cao thời Trung cổ, Baghdad được coi là thành phố lớn nhất thế giới với một dân số ước tính 1,200,000 người. Thành phố đã bị phá hủy phần lớn về tay Đế quốc Mông Cổ ở 1258, dẫn đến một sự suy giảm sẽ nán qua nhiều thế kỷ do bệnh dịch thường xuyên và nhiều đế chế kế tiếp. Với sự công nhận của Iraq là một quốc gia độc lập (trước đây là các Anh ủy nhiệm của Mesopotamia) vào năm 1938, Baghdad dần dần giành lại một số của nó nổi bật cũ như là một nền văn hóa Trung tâm quan trọng của tiếng ả Rập.
Trong thời gian đương đại thành đã thường xuyên phải đối mặt nghiêm trọng thiệt hại cơ sở hạ tầng, gần đây nhất do sự lãnh đạo Mỹ chiếm nước ngoài đóng trong tháng 3 năm 2003 kéo dài cho đến tháng 12 năm 2011 và sau đó bạo lực tông phái. Những năm gần đây, thành phố đã là một thường xuyên tùy thuộc vào các hoạt động cuộc nổi dậy và cuộc tấn công khủng bố.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography
- Category: Cities & towns
- Organization: Wikipedia
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Ếch điên
Ban đầu, một máy tính hoạt hình ếch có kể từ khi thực hiện nhiều các hình thức khác. Nó được thành lập năm 2003 bởi Erik Wernquist và tiếp thị bởi các ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Terms that will change the way we live; Internet of Things (IoT)
Browers Terms By Category
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)