Home > Terms > Uzbek (UZ) > Ўғирлик

Ўғирлик

Эгасининг ўринли истагига қарши, бошқанинг мулкини ноҳақ равишда олиб қўйиш ва уни сақлаш. Ўғирлик Худонинг еттинчи амрининг бузилиши, "Ўғирлик қилманг".

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Akmal Xushvaqov
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: Computer hardware

sichqoncha

Sichqoncha foydalanuvchilarga ikki o‘lchamli harakatni aniqlaydigan jihozning kichik qismini harakatlantirish orqali ma’lumot kiritish imkonini ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Best Smartphones of 2014

Chuyên mục: Technology   1 10 Terms

Byzantine Empire

Chuyên mục: History   1 20 Terms