Home > Terms > Uzbek (UZ) > Ўғирлик

Ўғирлик

Эгасининг ўринли истагига қарши, бошқанинг мулкини ноҳақ равишда олиб қўйиш ва уни сақлаш. Ўғирлик Худонинг еттинчи амрининг бузилиши, "Ўғирлик қилманг".

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hamza Foziljonov
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

qo‘shimcha reallik

Qo‘shimcha reallik (AR) bu – real dunyo ma’lumotlarini kompyuter yordamida yaratilgan tasvirlar va kontent bilan birlashtiruvchi texnologiyadir. U ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Divination

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Starbucks Espresso Beverages

Chuyên mục: Food   2 34 Terms

Browers Terms By Category