Home > Terms > Uzbek (UZ) > Ўғирлик
Ўғирлик
Эгасининг ўринли истагига қарши, бошқанинг мулкини ноҳақ равишда олиб қўйиш ва уни сақлаш. Ўғирлик Худонинг еттинчи амрининг бузилиши, "Ўғирлик қилманг".
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: theft_₁
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Catholic church
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
qo‘shimcha reallik
Qo‘shimcha reallik (AR) bu – real dunyo ma’lumotlarini kompyuter yordamida yaratilgan tasvirlar va kontent bilan birlashtiruvchi texnologiyadir. U ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Starbucks Espresso Beverages
Chuyên mục: Food 2 34 Terms
Browers Terms By Category
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)