Home > Terms > Uzbek (UZ) > шогирд

шогирд

Исонинг Хушхабар мактубини унга эргашиш учун қабул қилганлар унинг шогирдлари деб аталади. Исо ўз шогирдларини ўз ҳаётига қўшди, шогирдларига Шоҳлик сирларини ошкор қилди ва улар билан ўз миссиясини, шодлигини, ва ўз азобларини баҳам кўрди(767, 787).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Catholic church
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Akmal Xushvaqov
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category:

netbuk

Aynan simsiz ulanish va internetga kirish uchun yasalgan ko‘chma kompyuter turi

Người đóng góp

Featured blossaries

The Best Smartphones of 2014

Chuyên mục: Technology   1 10 Terms

Byzantine Empire

Chuyên mục: History   1 20 Terms