Home > Terms > Uzbek (UZ) > ikkinchi kontakt
ikkinchi kontakt
Hisob uchun ikkinchi kontakt (u asosiy kontakt emas)
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Computer hardware
- Company: Microsoft
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: Computer hardware
sichqoncha
Sichqoncha foydalanuvchilarga ikki o‘lchamli harakatni aniqlaydigan jihozning kichik qismini harakatlantirish orqali ma’lumot kiritish imkonini ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Best Set-Top Box You Can Buy
Chuyên mục: Technology 1 5 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Political Parties in Indonesia
Chuyên mục: Politics 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)