Home > Terms > Filipino (TL) > Sulu (Z)
Sulu (Z)
Ibig sabihin ay para sa UT, Pandaigdig na oras.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
kulantro
pampalasa (kabuuan o lupa) Paglalarawan: Ang mga buto mula sa unsoy planta, na may kaugnayan sa pamilya perehil (Tingnang ang Cilantro). Timpla ng ...
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Intro to Psychology
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
Andronikos Timeliadis
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Food products of Greece
Chuyên mục: Other 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)