Home > Terms > Filipino (TL) > Urano

Urano

Ikapitong planeta mula sa araw, ang isang gas giant o katulad ni Hupiter planeta.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy Category: Galaxy

Pasko mumurahing alahas

Ang higanteng intergalactic bubble ng gas lumulutang sa espasyo. Ito ang labi ng isang napakalaking pagsabog ng bituin, o supernova, sa Large ...