Home > Terms > Filipino (TL) > panggabing bag
panggabing bag
Ang isang maliit magarangbag , marangyang ginayakan, na isinasagawa ng mga kababaihan para sa mga pormal na okasyon sa gabi.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Luggage & bags
- Category: Handbags
- Company: Gucci
- Sản phẩm: New Bamboo
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising Category: Television advertising
pvr (personal na video recorder)
Ang isang pangkalahatang termino para sa isang aparato na katulad sa isang vcr ngunit ang data ng telebisyon sa talaan sa digital pormat ay salungat ...
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
Superstition
Chuyên mục: Entertainment 1 22 Terms
Browers Terms By Category
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)