Home > Terms > Filipino (TL) > alimintaryong aksyon

alimintaryong aksyon

action alimentaire, act of nutrition, is give food

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Termes juridiques fr-pl
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Law
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy Category: Galaxy

Pasko mumurahing alahas

Ang higanteng intergalactic bubble ng gas lumulutang sa espasyo. Ito ang labi ng isang napakalaking pagsabog ng bituin, o supernova, sa Large ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Christmas Facts

Chuyên mục: Culture   1 4 Terms

Famous Paintings

Chuyên mục: Arts   4 9 Terms