Home > Terms > Filipino (TL) > abstraction..
abstraction..
isang pangkalahatang konsepto na nabuo sa pamamagitan ng extracting ng mga karaniwang tampok mula sa tiyak na mga halimbawa
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
sanwits
Ang sanwits ay mula sa isa o higit pang hiwa ng tinapay na may nakagpapalusog na palaman sa pagitan nito. Anumang uri ng tinapay, krema, o pan de unan ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Most Popular Search Engines
Chuyên mục: Technology 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)