Home > Terms > Filipino (TL) > pagsikat ng araw

pagsikat ng araw

Para sa teknikal na kahulugan, mangyaring sundin ang link na ito sa US Naval Observatory Astronomical Application website.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Events Category: Disasters

Tsernobil

Isang kalamidad na naganap sa Chernobyl kapangyarihan sa planta ng kuryente noong 1986, kung saan isa sa apat na reaktor ng nukleyar sa planta ay ...