Home > Terms > Filipino (TL) > silim
silim
Para sa teknikal na kahulugan, mangyaring sundin ang link na ito sa US Naval Observatory Astronomical Application website.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:
Eid al-Fitr
Muslim holiday that marks the end of Ramadan, Muslims are not only celebrating the end of fasting, but thanking GOD for the help and strength that he ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Jennifer.mass
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Nora Roberts Best Sellers
Chuyên mục: Arts 1 8 Terms
Lourdes Fernández
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Spanish Words For Beginners
Chuyên mục: Education 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)