Home > Terms > Filipino (TL) > gumala-gala
gumala-gala
Ang isang loop-tulad ng yumuko sa isang ilog na may isang talampas o bolero sa panlabas na curve at isang malumanay shelving libis sa panloob na bahagi ng liko. Isa ng isang serye ng mga humigit-kumulang makasalanan curves o windings sa kurso ng isang ilog o sapa.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Michael Jackson
Dubbed the Kind of Pop, Michael Joseph Jackson (August 29, 1958 – June 25, 2009) was a celebrated American music artist, dancer, and ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Jennifer.mass
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Nora Roberts Best Sellers
Chuyên mục: Arts 1 8 Terms
Lourdes Fernández
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Spanish Words For Beginners
Chuyên mục: Education 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)
Materials science(3330) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)