Home > Terms > Filipino (TL) > gumala-gala

gumala-gala

Ang isang loop-tulad ng yumuko sa isang ilog na may isang talampas o bolero sa panlabas na curve at isang malumanay shelving libis sa panloob na bahagi ng liko. Isa ng isang serye ng mga humigit-kumulang makasalanan curves o windings sa kurso ng isang ilog o sapa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Michael Jackson

Dubbed the Kind of Pop, Michael Joseph Jackson (August 29, 1958 – June 25, 2009) was a celebrated American music artist, dancer, and ...