Home > Terms > Filipino (TL) > mga kaso ng pagsasabwatan

mga kaso ng pagsasabwatan

Ang kaso ng tagagawa ng sapatos sa Philadelphia noong 1806 at sumusunod sa mga disensyon kaugnay sa alitan sa pagtatraho ay idiniklara ang mga unyon sa pagiging hindi makatarungang pagsasabwatan. Noong 1842 ang desisyon ng hukuman sa Commowealth V. Hunt ay nagsabi na sa ilalim ng tiyak na mga pagkakataon ang mga unyon ay naging makatarungan.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Danilo R. dela Cruz Jr.
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Michael Jackson

Dubbed the Kind of Pop, Michael Joseph Jackson (August 29, 1958 – June 25, 2009) was a celebrated American music artist, dancer, and ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Potatoe

Chuyên mục: Food   1 9 Terms

Superpowers

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms