Home > Terms > Filipino (TL) > sayote
sayote
This gourd-like fruit has a bland white flesh. Chayotes can be prepared in any way suitable for summer squash. It is a good source of potassium.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables
- Category: Fruits
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Anthropology Category: Cultural anthropology
akubasyon
Ang pagsasandal (sa isang sopa), pati na ensayado sa sinaunang beses sa panahon ng oras ng pagkain.
Người đóng góp
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Christian Iconography
Chuyên mục: Religion 2 20 Terms
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
International Political Economy
Chuyên mục: Politics 1 13 Terms
Browers Terms By Category
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)