Home > Terms > Filipino (TL) > nakapamaywang

nakapamaywang

isang posisyon na kung saan ang mga kamay ay nasa balakang at ang mga siko ay nakatungo palabas

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Drama
  • Category: Acting
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anthropology Category: Cultural anthropology

akubasyon

Ang pagsasandal (sa isang sopa), pati na ensayado sa sinaunang beses sa panahon ng oras ng pagkain.