Home > Terms > Filipino (TL) > Sistemang Fall River

Sistemang Fall River

Ang sistema sa pabrika kung saan ang mga empleyadong lalaki, mga babae at mga bata ay walang natatanging probisyon para sa kanilang tirahan.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services

malamig na kasal

Ang ayos na kasal kung saan ang seremonya ay ginaganap sa nagyeyelong temperatura. Ang malamig na kasalan ay karaniwang kaisipan na nagsisimbolo ng ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Ebola

Chuyên mục: Health   6 13 Terms

ndebele informal greetings

Chuyên mục: Languages   1 12 Terms

Browers Terms By Category