Home > Terms > Swahili (SW) > umri wa vyombo vya habari

umri wa vyombo vya habari

Kimechapishwa na kuona vyombo vya habari, kama vile magazeti na televisheni kubwa ya mtandao.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting Category: Tax

kutokana na bidii

uchunguzi wa uhakika wa upatikanaji wa uwekezaji mgombea uwezo, mali, nk Mara nyingi hutumiwa na uchunguzi wa kampuni kwa ajili ya sadaka ya awali kwa ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Indian Super League (ISL)

Chuyên mục: Sports   1 3 Terms

The world of travel

Chuyên mục: Other   1 6 Terms

Browers Terms By Category