Home > Terms > Swahili (SW) > umri wa vyombo vya habari

umri wa vyombo vya habari

Kimechapishwa na kuona vyombo vya habari, kama vile magazeti na televisheni kubwa ya mtandao.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: U.S. election

Iowa Kamati za Wabunge

Kamati za Wabunge Iowa ni mfululizo wa mikutano ya uchaguzi uliofanyika kwa wanachama wa ndani na chama cha siasa na kuchagua wajumbe kwa mkataba wa ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Middle-earth: Shadow of Mordor

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms

Famous Inventors

Chuyên mục: Science   2 6 Terms