Home > Terms > Swahili (SW) > meme hack

meme hack

Subverting maana ya dhana maalumu au fungu kwa kubadilisha maneno.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: U.S. election

Jumanne bora

Inahusu tarehe muhimu katika kalenda ya kampeni - kwa kawaida Machi mapema - wakati idadi kubwa ya mataifa ya uchaguzi ya msingi. Matumaini ni kwamba ...