Home > Terms > Swahili (SW) > germane
germane
Juu ya somo la muswada inasubiri au biashara nyingine; kiwango kali ya umuhimu.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Government
- Category: American government
- Company: U.S. Senate
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication
deltiology
Deltiology inahusu ukusanyaji na masomo ya Postikadi, kwa kawaida kama hobi.
Người đóng góp
Featured blossaries
lyanco
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Advertising terms and words
Chuyên mục: Business 1 1 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Nike Running Shoes
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)