Home > Terms > Swahili (SW) > dowdification

dowdification

Uangalifu kuondoka nje maneno kadhaa kutoka quotation kuanzisha mashambulizi juu ya mtu alinukuliwa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Michael Mwangi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

Ndizi

tunda maarufu zaidi duniani aina inayopatikana zaidi kutoka Marekani ni ya Cavendish ya manjano Zinachumwa mbichi na hupata ladha bora zikiiva bila ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Essential English Idioms - Elementary

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms

Popular African Musicians

Chuyên mục: Arts   1 15 Terms

Browers Terms By Category