Home > Terms > Swahili (SW) > dowdification

dowdification

Uangalifu kuondoka nje maneno kadhaa kutoka quotation kuanzisha mashambulizi juu ya mtu alinukuliwa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet Category: Social media

Mjomba Cat

cat cuddly kwa jina la Hatch-chan kwamba akawa kimataifa maarufu na blog yake mwenyewe na smiles kipekee. kupotea akageuka Mashuhuri paka alikuwa na ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Kamen Rider TV Series

Chuyên mục: Entertainment   1 25 Terms

Bugs we played as children

Chuyên mục: Animals   3 3 Terms