Home > Terms > Swahili (SW) > uwiano wa bajeti

uwiano wa bajeti

balanced budget, a budget where receipts are equal to outlays, a budget of balanced receipts to outlays.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category:

iliyo

aina ya kompyuta portable kwamba ni hasa iliyoundwa kwa ajili ya mawasiliano ya wireless na upatikanaji wa Internet

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Allerin Services

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms

The Best PC Games Of 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms