Home > Terms > Swahili (SW) > hesabu

hesabu

orodha ya maandishi ya vitu vyote, samani, nk katika jengo maalum

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Accounting software
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting Category: Tax

kutokana na bidii

uchunguzi wa uhakika wa upatikanaji wa uwekezaji mgombea uwezo, mali, nk Mara nyingi hutumiwa na uchunguzi wa kampuni kwa ajili ya sadaka ya awali kwa ...