Home > Terms > Swahili (SW) > sahihi kukubali

sahihi kukubali

hatari ya kukubali makosa ni hatari sampuli mkono uamuzi kwamba usawa kumbukumbu si mali misstated wakati ni mali misstated.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Auditing
  • Company: AIS
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jonah Ondieki
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: American government

kuongoza kutoka nyuma

Msemo ambao unasemekana kutumika na Ikulu ya Rais Obama kuelezea vitendo vya Marekani huko Lybia kama "kuongoza kutoka nyuma." msemo huu ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Gossip Girl Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 16 Terms

Man's Best Friend

Chuyên mục: Animals   1 11 Terms