Home > Terms > Swahili (SW) > random sampuli

random sampuli

Kufanana uwezekano wa idadi ya watu kila kitu kuchaguliwa kwa sampuli. Pia, matumizi ya namba random kuchagua random sampuli kutoka idadi ya watu.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Auditing
  • Company: AIS
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: American government

Making Home Affordable

Mpango rasmi wa Idara ya Hazina & Nyumba na Maendeleo Mijini kusaidia wamiliki wa makazi ambaye ni ikikabiliwa na malipo ya mikopo, au inakabiliwa ...