Home > Terms > Swahili (SW) > mshumaa

mshumaa

chanzo cha mwanga mfano wa utambi iliyoingizwa katika mafuta mango, kwa kawaida nta au mafuta, na kutumika katika Ukristo kumaanisha Mwanga wa Yesu Kristo.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals
  • Category: Christmas
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Non-profit organizations Category: Community based resources

sweden vs. wikileaks

Wikileaks mwanzilishi Assange Julian got kushtakiwa kwa makosa ya kuwa na nia ya ngono kwa wanawake wawili alipokwenda Sweden katika majira ya joto ...

Featured blossaries

Mental Disorders

Chuyên mục: Health   3 20 Terms

African Women in Politics

Chuyên mục: Politics   1 15 Terms