Home > Terms > Swahili (SW) > mtandao wa tarakilishi

mtandao wa tarakilishi

mfumo wa vifaa vya tarakilishi viliyounganishwa kiugawana vibali kwa taarifa

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: network_₀
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: American government

Making Home Affordable

Mpango rasmi wa Idara ya Hazina & Nyumba na Maendeleo Mijini kusaidia wamiliki wa makazi ambaye ni ikikabiliwa na malipo ya mikopo, au inakabiliwa ...