Home > Terms > Swahili (SW) > upendeleo

upendeleo

ni maelekezo binafsi kwa mtazamo fulani, kwa kawaida kwa lengo la kuelekea upande mmoja

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Broadcasting & receiving
  • Category: News
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Lady Antebellum (almasi , Watu, wanamuziki)

Lady Antebellum ni nchi Marekani bendi ambayo inaundwa na watu binafsi tatu: Charles Kelly, Dave Haywood, na Hilary Scott. Wote Kelly na Scott ni ...