Home > Terms > Swahili (SW) > RC
RC
Release Candidate
0
0
Cải thiện
- Loại từ:
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications; Software
- Category: Mobile phones; Operating systems
- Company: Google search
- Sản phẩm: Android
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: U.S. election
ukanda wa wafu
Kipindi kiasi utulivu wa msimu wa kampeni ambayo kwa kawaida huwa unaangukia kati ya msingi Florida na mashindano uliofanyika katika Arizona na ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The World's Top Airlines
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)