Home > Terms > Swahili (SW) > Eneo moto

Eneo moto

Eneo la kupata mtandao pasi waya. Maeneo yenye kutoa ufikivu wa mtandao wa kihamisha data kazi kwa muungano wa kasi sawa na wa kebo na DSL.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Bob Dylan (almasi, Watu, wanamuziki)

mwimbaji-mtunzi wa nyimbo na mashairi, pia inajulikana tangu miaka ya 1960 alipoanza kuonekana kama sanamu za machafuko ya kijamii na mabadiliko kwa ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Battlefield 4

Chuyên mục: Entertainment   1 3 Terms

Blossary Of Polo Shirts Brands

Chuyên mục: Fashion   1 10 Terms

Browers Terms By Category