Home > Terms > Serbian (SR) > радни напон
радни напон
For electrical discharge lamps, this is the voltage measured across the discharge when the lamp is operating. It is governed by the contents of the chamber and is somewhat independent of the ballast and other external factors.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Lights & lighting
- Category: Lighting products
- Company: GE
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Pharmacy
фармакологија
Поље медицине и биологијекоје се бави проучаванјем деловања лекова. Као лек се подразумевају сви они производи које је човек створио, природне или од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
10 Material Design Android apps you should be using right now
Chuyên mục: Technology 1 10 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
The 10 Best Innovative Homes
Chuyên mục: Travel 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)