Home > Terms > Serbian (SR) > милливолт

милливолт

One thousandth of a volt.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Coffee

Kафа - дуговечност

Поимање да редовно конзумирање кафе може продужити животни век. Четрнаестогодишња студија спроведена од стране Националног института за здравље и ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Medecine: Immunodeficiency and pathophysiology

Chuyên mục: Science   2 22 Terms

Rewind Youtube 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 9 Terms