Home > Terms > Serbian (SR) > милливолт

милливолт

One thousandth of a volt.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Nela Erić
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types

špageti vestern

Ime za rasprostranjeni podžanr vesterna koji se pojavio sredinom 1960ih u Italiji. Najpopularniji reditelji su Serđo Leone, Serđo Korbuči, Serđo ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Presidents of India

Chuyên mục: Politics   1 3 Terms

Alternative Medicine

Chuyên mục: Other   2 19 Terms