Home > Terms > Serbian (SR) > епителне ћелије

епителне ћелије

One of many kinds of cells that form the epithelium and absorb nutrients.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
  • Category: Gastroenterology
  • Company: NIDDK
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: General religion

анђео чувар

Анђео чувар је анђео додељен за заштиту и води одређену особу или групу, краљевство или земљу. Веровање у анђели чувари могу бити праћени кроз све ...