Home > Terms > Serbian (SR) > abiotički faktori sredine
abiotički faktori sredine
Kompleks fizičkih i hemijskih uticaja neorganskog okruženja koji utiču na organizme
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Glossary of environmental education...
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Environment
- Category: Environmental policy
- Company: Others
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods Category: Sandwiches
Сендвичи
Сендвич се прави од једне или више кришки хлеба са хранљивим пуњењем између. Било која врста хлеба,са бутером или векна,кајзерица или погачица ће бити ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Jeanne De Rougemont
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Harry Potter Series
Chuyên mục: Literature 1 8 Terms
Browers Terms By Category
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)