Home > Terms > Serbian (SR) > Веб компонента
Веб компонента
Компонента која пружа услуге, као одговор на захтеве, или сервлета или ЈСП странице.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs Category:
noćni klub
Isto poznat samo kao klub, diskoteka ili disko kao mjesto za zabavu koje obično radi do kasno u noć. Noćni klub generalno se razlikuje od barova, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The 11 Best New Games For The PS4
Chuyên mục: Entertainment 1 11 Terms
Browers Terms By Category
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Marketing communications(549)
- Online advertising(216)
- Billboard advertising(152)
- Television advertising(72)
- Radio advertising(57)
- New media advertising(40)