Home > Terms > Serbian (SR) > ват

ват

An expression of amount of electrical power. Volt times amps equals watts.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
  • Category: General
  • Company: Century 21
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Miroslav Velimirovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: Computer hardware

миш

Миш је врста уређаја за унос која корисницима даје могућност уноса информација покретањем дела опреме величине длана који препознаје дводимензионални ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Heathrow Restaurants and Lounges

Chuyên mục: Travel   2 5 Terms

Essential English Idioms - Advanced

Chuyên mục: Languages   1 21 Terms

Browers Terms By Category